STT
|
LỖI VI PHẠM
|
Điểm
|
Khoản
|
Điều
|
Nghị định
|
Phạt tiền (Đồng)
|
Giữ xe (Ngày)
|
Tước GPLX (Ngày)
|
1
|
Chuyển làn đường không có tín hiệu báo trước, không đúng nơi được phép
|
a
|
2
|
5
|
171
|
350.000
|
|
|
2
|
Chuyển hướng không giảm tốc độ hoặc không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
c
|
3
|
5
|
171
|
700.000
|
|
|
3
|
Để người ngồi trên buồng lái quá số lượng quy định
|
c
|
2
|
5
|
171
|
350.000
|
|
|
4
|
Dừng xe, đỗ xe không sát lề đường
|
g
|
2
|
5
|
171
|
350.000
|
|
|
5
|
Dừng xe không đúng vị trí quy định; cách lề đường quá 0,25m, trên phần đường dành cho người đi bộ qua đường
|
h
|
2
|
5
|
171
|
350.000
|
|
|
6
|
Dừng, đỗ xe tại các vị trí trái quy định; bên trái đường 1 chiều; đường cong; đầu dốc; che khuất biển báo
|
d
|
3
|
5
|
171
|
700.000
|
|
|
7
|
Dừng, đỗ xe, quay đầu trái quy định gây cản trở giao thông
|
đ
|
4
|
5
|
171
|
1.000.000
|
|
|
8
|
Đỗ xe cách lề đường quá 0,25m; nơi có biển cấm dừng, cấm đỗ
|
e
|
3
|
5
|
171
|
700.000
|
|
|
9
|
Chạy quá tốc độ từ 5km/h -dưới 10km/h
|
a
|
3
|
5
|
171
|
700.000
|
|
|
10
|
Chạy quá tốc độ từ 10km/h - 20km/h
|
a
|
5
|
5
|
171
|
2.500.000
|
|
|
11
|
Chạy quá tốc độ từ trên 20km/h - 35km/h
|
a
|
6
|
5
|
171
|
5.000.000
|
|
30
|
12
|
Chạy quá tốc độ từ trên 35km/h
|
a
|
7
|
5
|
171
|
7.500.000
|
|
60
|
13
|
Điều khiển xe mà trong máu hoặc hơi thở có nồng độ cồn chưa tới 50mg/100ml máu hoặc 0,25mg/l khí thở
|
b
|
5
|
5
|
171
|
2.500.000
|
7
|
30
|
14
|
Điều khiển xe trên đường mà trong máu hoặc hơi thở có nồng độ cồn vượt quá 50mg/100ml - 80 mg/100 ml máu hoặc vượt quá 0,25mg/l - 0,4 mg/l khí thở
|
b
|
7
|
5
|
171
|
7.500.000
|
7
|
60
|
15
|
Điều khiển xe trên đường mà trong máu hoặc hơi thở có nồng độ cồn vượt quá 80 mg/100ml máu hoặc vượt quá 0,4 mg/1 lít khí thở
|
a
|
8
|
5
|
171
|
12.500.000
|
7
|
60
|
16
|
Không chấp hành yêu cầu kiểm tra về chất ma túy, nồng độ cồn của người kiểm soát giao thông hoặc người thi hành công vụ
|
a; c
|
8; 11; 1
|
5; 75
|
171
|
12.500.000
|
7
|
60
|
17
|
Không chuyển quyền sở hữu theo quy định
|
|
4
|
30
|
171
|
1.500.000
3.000.000
|
|
|
18
|
Sử dụng GPLX hết hạn dưới 6 tháng
|
c
|
4
|
21
|
171
|
500.000
|
7
|
|
19
|
Sử dụng GPLX hết hạn trên 6 tháng
|
a
|
7
|
21
|
171
|
5.000.000
|
7
|
|
20
|
Không có GPLX; GPLX không do cơ quan có thẩm quyền cấp
|
b
|
7
|
21
|
171
|
5.000.000
|
7
|
|
21
|
Không có CNĐK - Kiểm định ATKT
|
a; c
|
4; 6
|
16
|
171
|
2.500.000
|
7
|
30
|
22
|
Không mang GPLX - GĐKX - Kiểm định ATKT
|
|
3
|
21
|
171
|
300.000
|
|
|
23
|
Không có hoặc mang theo giấy chứng nhận BHTNDS
|
b
|
4
|
21
|
171
|
500.000
|
|
|
|
Không chấp hành tín hiệu đèn
|
l
|
3
|
5
|
171
|
700.000
|
|
|
24
|
Vượt đèn đỏ
|
k
|
4
|
5
|
171
|
1.000.000
|
|
30
|
25
|
Không chấp hành hiệu lệnh của người điều khiển giao thông hoặc người kiểm soát giao thông
|
e
|
4
|
5
|
171
|
1.000.000
|
|
30
|
26
|
Chở người ngồi băng ghế trước không thắt dây an toàn
|
l
|
1
|
5
|
171
|
150.000
|
|
|
27
|
Người điều khiển, người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
|
k
|
1
|
5
|
171
|
150.000
|
|
|
28
|
Quay đầu xe trên phần đường dành cho người đi bộ qua đường, đường cong, đầu dốc, nơi có biển cấm
|
k
|
2
|
5
|
171
|
350.000
|
|
|
29
|
Sử dụng đèn chiếu xa trong đô thị, khu đông dân cư
|
b
|
3
|
5
|
171
|
700.000
|
|
|
30
|
Không sử dụng đèn chiếu sáng ban đêm
|
g
|
3
|
5
|
171
|
700.00
|
|
|
31
|
Lắp thêm đèn chiếu sáng phía sau
|
a
|
3
|
16
|
171
|
900.000
|
|
30
|
32
|
Không đèn soi biển số, đèn tín hiệu
|
a
|
2
|
16
|
171
|
350.000
|
|
|
33
|
Biển số không rõ chữ, số; bị bẻ cong, che lấp
|
c
|
3
|
16
|
171
|
900.000
|
|
|
34
|
Lắp bánh, lốp xe không đúng kích cỡ, không đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật
|
d
|
3
|
16
|
171
|
900.000
|
|
|
35
|
Vượt trong các trường hợp cấm vượt; vượt bên phải khi không được phép vượt; vượt không có tín hiệu báo trước
|
c
|
5
|
5
|
171
|
2.500.000
|
|
60
|
36
|
Lạng lách đánh võng
|
d
|
7
|
5
|
171
|
7.500.000
|
7
|
60
|
37
|
Tránh xe sai quy định
|
d
|
5
|
5
|
171
|
2.500.000
|
|
|
38
|
Không nhường đường hoặc cản trở xe lưu thông
|
g
|
4
|
5
|
171
|
1.000.000
|
7
|
60
|
39
|
Không sử dụng đèn chiếu sáng gần trong hầm đường bộ
|
a
|
4
|
5
|
171
|
1.000.000
|
|
60
|
40
|
Lùi xe ở đường 1 chiều, nơi giao nhau, khuất tầm nhìn, cấm dừng, đường dành cho người đi bộ
|
l
|
2
|
5
|
171
|
350.000
|
|
|