STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
01
|
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán)
|
7020
|
02
|
Quảng cáo
|
7310
|
03
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
6209
|
04
|
Cổng thông tin.
Chi tiết:Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
6312
|
05
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
|
5221
|
06
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
|
9511
|
07
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3312
|
08
|
Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản), đấu giá
|
4610
|
09
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn sách-báo-tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm
|
4649
|
10
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
|
4741
|
11
|
Lập trình máy vi tính
|
6201
|
12
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
6202
|
13
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
6311
|
14
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7320
|
15
|
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính: Thương hiệu hoặc nhãn hiệu dịch vụ; Nhãn hàng; Thỏa thuận quyền kinh doanh; Tài sản vô hình phi tài chính khác.
|
7740
|
16
|
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
|
8211
|
17
|
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|
8219
|
18
|
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
|
8220
|
19
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8230
|
20
|
Giáo dục thể thao và giải trí
|
8551
|
21
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu: Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Dạy ngoại ngữ và kỹ năng đàm thoại; Đào tạo tự vệ; Dạy máy tính.
|
8559
|
22
|
In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan)
|
1811
|
23
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
1812
|
24
|
Sao chép bản ghi các loại
|
1820
|
25
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4931
|
26
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4932
|
27
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933
|
28
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu: Bán lẻ của các đại lý thưởng hoa hồng (ngoài cửa hàng)
|
4799
|