STT
|
LỖI VI PHẠM
|
Điểm
|
Khoản
|
Điều
|
Nghị định
|
Phạt tiền (Đồng)
|
Giữ xe (Ngày)
|
Tước GPLX (Ngày)
|
1
|
Chở quá số người quy định (trừ ô tô buýt)
|
|
2; 7
|
23
|
171
|
400.000/người
|
|
30-120
|
- Chở quá 2 người trở lên trên xe đến 9 chỗ ngồi
|
- Chở quá 3 người trở lên trên xe từ 10 đến 15 chỗ ngồi
|
- Chở quá 4 người trở lên trên xe từ 16 đến 30 ngồi
|
- Chở quá 5 người trở lên trên xe trên 30 chỗ ngồi
|
2
|
Chở quá số người quy định (cự ly trên 300km)
|
|
4; 7
|
23
|
171
|
900.000/người
|
|
30-120
|
- Chở quá 2 người trở lên trên xe đến 9 chỗ ngồi
|
- Chở quá 3 người trở lên trên xe từ 10 đến 15 chỗ ngồi
|
- Chở quá 4 người trở lên trên xe từ 16 đến 30 ngồi
|
- Chở quá 5 người trở lên trên xe trên 30 chỗ ngồi
|
3
|
Không đóng cửa lên xuống khi xe đang chạy
|
a
|
3
|
23
|
171
|
650.000
|
|
|
4
|
Để người đu bám ở cửa xe, thành xe khi xe đang chạy; để người mắc võng nằm trên xe
|
d
|
3
|
23
|
171
|
650.000
|
|
30
|
5
|
Sắp xếp chằng buộc hành lý, hàng hóa không đảm bảo an toàn; Để hàng trong khoang chở khách
|
đ
|
3
|
23
|
171
|
650.000
|
|
|
6
|
Chở hành lý, hàng hóa vượt quá trọng tải theo thiết kế của xe hoặc quá kích thước bao ngoài của xe
|
e
|
3
|
23
|
171
|
650.000
|
|
30
|
7
|
Xe vận chuyển hành khách theo hợp đồng không có danh sách hành khách, hợp đồng vận chuyển theo quy định
|
h
|
3
|
23
|
171
|
650.000
|
|
30
|
8
|
Vận chuyển khách theo tuyến cố định không có sổ nhật trình chạy xe hoặc không có xác nhận của hai đầu tuyến theo quy định
|
i
|
3
|
23
|
171
|
650.000
|
|
30
|
9
|
Xe vận chuyển hành khách không có nhân viên phục vụ trên xe
|
k
|
3
|
23
|
171
|
650.000
|
|
|
10
|
Để người lên xuống khi xe đang chạy
|
a
|
5
|
23
|
171
|
1.500.000
|
|
30
|
11
|
Sang khách dọc đường mà không được sự đồng ý; đe dọa; xúc phạm; tranh giành; lôi kéo hành khách; bắt ép hành khách sử dụng dịch vụ ngoài ý muốn
|
b
|
5
|
23
|
171
|
1.500.000
|
|
30
|
12
|
Xuống khách để trốn tránh sự kiểm tra, kiểm soát
|
c
|
5
|
23
|
171
|
1.500.000
|
|
30
|
13
|
Xếp hàng trên xe làm lệch xe
|
d
|
5
|
23
|
171
|
1.500.000
|
|
30
|
14
|
Đón trả khách khung đúng nơi quy định
|
đ
|
5
|
23
|
171
|
1.500.000
|
|
30
|
15
|
Đón trả khách nơi cấm dừng, đỗ, đường cong
|
e
|
5
|
23
|
171
|
1.500.000
|
|
30
|
16
|
Chở người trên nóc xe, mui xe, trong khoang chở hành lý
|
b
|
6
|
23
|
171
|
4.000.000
|
|
60
|
17
|
Hành hung hành khách
|
c
|
6
|
23
|
171
|
4.000.000
|
|
60
|