STT
|
LỖI VI PHẠM
|
Điểm
|
Khoản
|
Điều
|
Nghị định
|
Phạt tiền (Đồng)
|
Giữ xe (Ngày)
|
Tước GPLX (Ngày)
|
1
|
Sử dụng điện thoại, ô dù, thiết bị âm thanh
|
h
|
1
|
6
|
171
|
70.000
|
|
|
2
|
Không chấp hành biển báo, vạch kẻ đường
|
a
|
1
|
6
|
171
|
70.000
|
|
|
3
|
Chạy quá tốc độ từ 5km/h đến dưới 10km/h
|
c
|
3
|
6
|
171
|
150.000
|
|
|
4
|
Chạy quá tốc độ từ 10km/h đến 20km/h
|
a
|
5
|
6
|
171
|
750.000
|
|
|
5
|
Chạy quá tốc độ trên 20km/h
|
đ
|
6
|
6
|
171
|
2.500.000
|
|
30
|
6
|
Người điều khiển, người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
|
l
|
3
|
6
|
171
|
150.000
|
|
|
7
|
Chở 2 người trên xe
|
l
|
3
|
6
|
171
|
150.000
|
|
|
8
|
Chở người ngồi trên xe không đội mũ bảo hiểm
|
k
|
3
|
6
|
171
|
150.000
|
|
|
9
|
Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ, không giảm tốc độ
|
a
|
4
|
6
|
171
|
300.000
|
|
|
10
|
Chở 3 người trở lên trên xe
|
b
|
4
|
6
|
171
|
300.000
|
|
30
|
11
|
Không chấp hành đèn tín hiệu giao thông
|
o
|
3
|
6
|
171
|
150.000
|
|
|
12
|
Vượt đèn đỏ
|
c
|
4
|
6
|
171
|
300.00
|
|
30
|
13
|
Đi vào đường cấm, đi ngược chiều đường 1 chiều
|
i
|
4
|
6
|
171
|
300.000
|
|
30
|
14
|
Đi không đúng phần đường
|
g
|
4
|
6
|
171
|
300.000
|
|
|
15
|
Mang vác vật cồng kềnh; kéo đẩy xe khác
|
k
|
4
|
6
|
171
|
300.000
|
|
|
16
|
Điều khiển xe trên đường mà trong máu hoặc hơi thở có nồng độ cồn vượt quá 50mg/100ml - 80 mg/100 ml máu hoặc vượt quá 0,25mg/l - 0,4 mg/l khí thở
|
b
|
5
|
6
|
171
|
750.000
|
7
|
30
|
17
|
Điều khiển xe trên đường mà trong máu hoặc hơi thở có nồng độ cồn vượt quá 80 mg/100ml máu hoặc vượt quá 0,4 mg/1 lít khí thở
|
e
|
6
|
6
|
171
|
2.500.000
|
7
|
60
|
18
|
Không chấp hành hiệu lệnh của người điều khiển giao thông hoặc người kiểm soát giao thông
|
m
|
4
|
6
|
171
|
300.000
|
|
30
|
|
Không nhường đường hoặc cản trở xe ưu tiên
|
đ
|
5
|
6
|
171
|
750.000
|
|
60
|
19
|
Không chấp hành yêu cầu kiểm tra ma túy, nồng độ cồn
|
b
|
6
|
6
|
171
|
2.500.000
|
7
|
60
|
20
|
Dùng chân chống hoặc vật khác quẹt xuống đường
|
a
|
6
|
6
|
171
|
2.500.000
|
|
60
|
21
|
Điều khiển xe lạng lách, đánh võng
|
b
|
7
|
6
|
171
|
6.000.000
|
7
|
60
|
22
|
Điều khiển xe chạy 1 bánh
|
c
|
7
|
6
|
171
|
6.000.000
|
7
|
60
|
23
|
Sử dụng ĐKX không do cơ quan có thẩm quyền cấp
|
a
|
1
|
19
|
171
|
350.000
|
7
|
|
24
|
Biển số không do cơ quan có thẩm quyền cấp
|
a
|
1
|
19
|
171
|
350.000
|
7
|
|
25
|
Tự ý thay đổi nhãn hiệu, màu sơn
|
a
|
1
|
30
|
171
|
150.000
|
|
|
26
|
Tự ý thay đổi khung, máy, hình dáng, kích thước xe
|
c
|
3
|
30
|
171
|
900.000
|
|
|
27
|
Giao xe cho người không đủ điều kiện
|
đ
|
3
|
30
|
171
|
900.000
|
|
|
28
|
Không chuyển quyền sở hữu theo quy định
|
b
|
1
|
30
|
171
|
150.000
|
|
|
29
|
Người từ đủ 14 đến dưới 16 tuổi điều khiển xe mô tô, gắn máy
|
|
1
|
21
|
171
|
Cảnh cáo
|
7
|
|
30
|
Không có hoặc không mang theo BHTNDS
|
a
|
2
|
21
|
171
|
100.000
|
|
|
31
|
Không mang đăng ký xe
|
b
|
2
|
21
|
171
|
100.000
|
|
|
32
|
Không mang GPLX
|
c
|
2
|
21
|
171
|
100.000
|
|
|
33
|
Người đủ 16 đến dưới 18 tuổi điều khiển xe mô tô trên 50cm3
|
a
|
4
|
21
|
171
|
500.000
|
7
|
|
34
|
Không có GPLX hoặc GPLX không do cơ quan có thẩm quyền cấp
|
|
3
|
17
|
171
|
350.000
|
7
|
|
35
|
Cản trở việc kiểm tra, kiểm soát về giấy tờ của người thi hành công vụ
|
n
|
2
|
38
|
71
|
4.000.000
|
10
|
60
|
36
|
Có lời nói lăng mạ, đe dọa, xúc phạm danh dự, đe dọa người thi hành công vụ
|
b
|
2
|
38
|
71
|
4.000.000
|
10
|
60
|
37
|
Cản trở việc kiểm tra ma túy, nồng độ cồn của người kiểm soát hoặc người thi hành công vụ
|
c
|
2
|
38
|
71
|
4.000.000
|
10
|
60
|
38
|
Đưa tiền, tài sản cho người thi hành công vụ
|
d
|
2
|
38
|
71
|
4.000.000
|
|
60
|