STT
|
LỖI VI PHẠM
|
Điểm
|
Khoản
|
Điều
|
Nghị định
|
Phạt tiền (Đồng)
|
Giữ xe (Ngày)
|
Tước GPLX (Ngày)
|
1
|
Chở hàng quá tải từ 10% đến 40% xe dưới 5 tấn
|
a
|
2
|
24
|
171
|
900.000
|
|
30
|
2
|
Chở hàng quá tải từ 5% đến 30% xe từ 5 tấn
|
a
|
2
|
24
|
171
|
900.000
|
|
30
|
3
|
Chở hàng quá tải từ trên 40%-60% xe dưới 5 tấn
|
a
|
5
|
24
|
171
|
4.000.000
|
|
60
|
4
|
Chở hàng quá tải từ trên 30%-50% xe từ 5 tấn
|
a
|
5
|
24
|
171
|
4.000.000
|
|
60
|
5
|
Chở hàng quá tải từ trên 60% xe dưới 5 tấn
|
|
6
|
24
|
171
|
6.000.000
|
|
60
|
6
|
Chở hàng quá tải từ trên 50% xe từ 5 tấn
|
|
6
|
24
|
171
|
6.000.000
|
|
60
|
7
|
Xếp hàng trên nóc buồng lái; xếp hàng làm lệch xe
|
a
|
1
|
24
|
171
|
350.000
|
|
|
8
|
Chở hàng vượt quá trọng tải thiết kế chưa đến mức vi phạm vào điểm a khoản 2, điểm a khoản 5, khoản 6 điều 24
|
b
|
1
|
24
|
171
|
350.000
|
|
|
9
|
Xếp hàng trên nóc thùng xe; xếp hàng vượt quá bề rộng thùng xe; xếp hàng vượt phía trước, phía sau thùng xe trên 10% chiều dài xe
|
b
|
2
|
24
|
171
|
900.000
|
|
30
|
10
|
Chở người trên thùng xe trái quy định; để người ngồi trên mui xe, đu bám bên ngoài xe khi xe đang chạy
|
c
|
2
|
24
|
171
|
900.000
|
|
60
|
11
|
Chở hàng vượt quá chiều cao xếp hàng cho phép
|
b
|
4
|
24
|
171
|
2.500.000
|
|
60
|
12
|
Điều khiển xe liên tục quá thời gian quy định
|
b
|
5
|
24
|
171
|
2.500.000
|
|
60
|
13
|
Thải mùi hôi thối vào không khí
|
|
2
|
20
|
171
|
250.000
|
|
|
14
|
Để dầu nhờn, hóa chất rơi vãi xuống đường
|
a
|
3
|
20
|
171
|
2.000.000
|
|
|
15
|
Chở hàng rời, vật liệu xây dựng dễ rơi vãi mà không có mui bạt che đậy hoặc có nhưng vẫn để rơi vãi; chở hàng hoặc chất thải để nước chảy xuống đường gây mất an toàn vệ sinh môi trường
|
b
|
3
|
20
|
171
|
2.000.000
|
|
|
|
Lôi kéo đất, cát hoặc chất phế thải khác từ công trình ra đường bộ
|
c
|
3
|
20
|
171
|
2.000.000
|
|
|
|
Không thực hiện việc kẻ, vẽ chữ trên thành xe và cửa xe
|
c
|
2
|
30
|
171
|
350.000
|
|
|